long hundredweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long hundredweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long hundredweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long hundredweight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
long hundredweight
* kinh tế
tạ Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long hundredweight
Similar:
hundredweight: a British unit of weight equivalent to 112 pounds
Synonyms: cwt
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line