hundredweight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hundredweight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hundredweight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hundredweight.
Từ điển Anh Việt
hundredweight
* danh từ, viết tắt là cwt
tạ (ở Anh bằng 50, 8 kg, ở Mỹ bằng 45, 3 kg)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hundredweight
a unit of weight equal to 100 kilograms
Synonyms: metric hundredweight, doppelzentner, centner
a United States unit of weight equivalent to 100 pounds
Synonyms: cwt, short hundredweight, centner, cental, quintal
a British unit of weight equivalent to 112 pounds
Synonyms: cwt, long hundredweight