quintal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quintal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quintal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quintal.

Từ điển Anh Việt

  • quintal

    /'kwintl/

    * danh từ

    tạ (Anh = 50, 8 kg, Mỹ = 45, 36 kg)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quintal

    * kinh tế

    tạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet