doppelzentner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doppelzentner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doppelzentner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doppelzentner.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doppelzentner
Similar:
hundredweight: a unit of weight equal to 100 kilograms
Synonyms: metric hundredweight, centner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).