cwt (hundredweight) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cwt (hundredweight) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cwt (hundredweight) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cwt (hundredweight).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cwt (hundredweight)

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    tạ