centesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centesis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centesis

    * kỹ thuật

    y học:

    chỉ sự đâm vào hoặc chọc thủng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centesis

    (surgery) the act of puncturing a body cavity or organ with a hollow needle in order to draw out fluid