centimetre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centimetre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centimetre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centimetre.
Từ điển Anh Việt
centimetre
/'senti,mi:tə/ (centimeter) /'senti,mi:tə/
* danh từ
xentimet
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centimetre
* kỹ thuật
centimét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centimetre
Similar:
centimeter: a metric unit of length equal to one hundredth of a meter
Synonyms: cm