cm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cm.
Từ điển Anh Việt
cm
đơn vị đo độ dài (centimet)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cm
Similar:
centimeter: a metric unit of length equal to one hundredth of a meter
Synonyms: centimetre
curium: a radioactive transuranic metallic element; produced by bombarding plutonium with helium nuclei
Synonyms: atomic number 96
Từ liên quan
- cm
- cmb
- cmv
- cmbr
- cmdr
- cmos
- cm (curium)
- cmnd (command)
- cm (centimeter)
- cm (central memory)
- cmip over llc (cmol)
- cmip over tcp/ip (cmot)
- cml (current-mode logic)
- cmy (cyan/magenta/yellow)
- cmt (connection management)
- cmc (carboxymethylcellulose)
- cm (configuration management)
- cmp (cellular multiprocessing)
- cmyk (cyan-magenta-yellow-black)
- cms (conversational monitor system)
- cmc (computer mediated communication)
- cmc (communication management configuration)
- cmip (common management information protocol)
- cmis (common management information services)
- cmos (complementary metal-oxid-semiconductor)
- cmos (complementary metal-oxide semiconductor)
- cms (center-of-mass system, centre-of-mass system)