cm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cm.

Từ điển Anh Việt

  • cm

    đơn vị đo độ dài (centimet)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cm

    Similar:

    centimeter: a metric unit of length equal to one hundredth of a meter

    Synonyms: centimetre

    curium: a radioactive transuranic metallic element; produced by bombarding plutonium with helium nuclei

    Synonyms: atomic number 96