cms (conversational monitor system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cms (conversational monitor system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cms (conversational monitor system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cms (conversational monitor system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cms (conversational monitor system)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống giám sát hội thoại