cms (center-of-mass system, centre-of-mass system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cms (center-of-mass system, centre-of-mass system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cms (center-of-mass system, centre-of-mass system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cms (center-of-mass system, centre-of-mass system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cms (center-of-mass system, centre-of-mass system)
* kỹ thuật
hệ khối tâm
hệ tâm khối