curium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curium.

Từ điển Anh Việt

  • curium

    /'kjuəriəm/

    * danh từ

    (hoá học) curium

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • curium

    * kỹ thuật

    cm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curium

    a radioactive transuranic metallic element; produced by bombarding plutonium with helium nuclei

    Synonyms: Cm, atomic number 96