cmv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cmv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cmv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cmv.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cmv

    Similar:

    cytomegalovirus: any of a group of herpes viruses that enlarge epithelial cells and can cause birth defects; can affect humans with impaired immunological systems

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).