cmdr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cmdr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cmdr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cmdr.
Từ điển Anh Việt
cmdr
trung úy hải quân anh (như cdr)
cmdr
trung úy hải quân anh (như cdr)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.