cml (current-mode logic) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cml (current-mode logic) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cml (current-mode logic) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cml (current-mode logic).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cml (current-mode logic)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mạch lôgic chế độ dòng