cm (central memory) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cm (central memory) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cm (central memory) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cm (central memory).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cm (central memory)
* kỹ thuật
bộ nhớ chính
bộ nhớ trung tâm
Từ liên quan
- cm
- cmb
- cmv
- cmbr
- cmdr
- cmos
- cm (curium)
- cmnd (command)
- cm (centimeter)
- cm (central memory)
- cmip over llc (cmol)
- cmip over tcp/ip (cmot)
- cml (current-mode logic)
- cmy (cyan/magenta/yellow)
- cmt (connection management)
- cmc (carboxymethylcellulose)
- cm (configuration management)
- cmp (cellular multiprocessing)
- cmyk (cyan-magenta-yellow-black)
- cms (conversational monitor system)
- cmc (computer mediated communication)
- cmc (communication management configuration)
- cmip (common management information protocol)
- cmis (common management information services)
- cmos (complementary metal-oxid-semiconductor)
- cmos (complementary metal-oxide semiconductor)
- cms (center-of-mass system, centre-of-mass system)