cm (configuration management) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cm (configuration management) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cm (configuration management) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cm (configuration management).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cm (configuration management)
* kỹ thuật
toán & tin:
sự quản trị cầu hình
Từ liên quan
- cm
- cmb
- cmv
- cmbr
- cmdr
- cmos
- cm (curium)
- cmnd (command)
- cm (centimeter)
- cm (central memory)
- cmip over llc (cmol)
- cmip over tcp/ip (cmot)
- cml (current-mode logic)
- cmy (cyan/magenta/yellow)
- cmt (connection management)
- cmc (carboxymethylcellulose)
- cm (configuration management)
- cmp (cellular multiprocessing)
- cmyk (cyan-magenta-yellow-black)
- cms (conversational monitor system)
- cmc (computer mediated communication)
- cmc (communication management configuration)
- cmip (common management information protocol)
- cmis (common management information services)
- cmos (complementary metal-oxid-semiconductor)
- cmos (complementary metal-oxide semiconductor)
- cms (center-of-mass system, centre-of-mass system)