cmb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cmb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cmb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cmb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cmb
Similar:
cosmic background radiation: (cosmology) the cooled remnant of the hot big bang that fills the entire universe and can be observed today with an average temperature of about 2.725 kelvin
Synonyms: CBR, cosmic microwave background radiation, CMBR, cosmic microwave background
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).