centimetre waves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centimetre waves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centimetre waves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centimetre waves.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centimetre waves

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sóng xentimét