centisecond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centisecond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centisecond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centisecond.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centisecond

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phần trăm giây

    xenti giây