cebuan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cebuan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cebuan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cebuan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cebuan

    inhabitant of the island of Cebu; a member of the Visayan people of the Philippines

    language of the people of Cebu in the Philippines; its lexicon contributes to the official language of the Philippines

    Synonyms: Cebuano

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).