celery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
celery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm celery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của celery.
Từ điển Anh Việt
celery
/'sələri/
* danh từ
(thực vật học) cần tây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
celery
* kinh tế
cần tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
celery
widely cultivated herb with aromatic leaf stalks that are eaten raw or cooked
Synonyms: cultivated celery, Apium graveolens dulce
stalks eaten raw or cooked or used as seasoning