cep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cep.
Từ điển Anh Việt
cep
* danh từ
(thực vật) nấm xép
Từ liên quan
- cep
- cepha-
- cepheus
- cephlad
- cepphus
- cephalad
- cephalic
- cephalin
- cephalone
- cephalous
- cephalexin
- cephalitis
- cephalonia
- cephalopod
- cephalotus
- cephalalgia
- cephalaspid
- cephaledema
- cephalocyst
- cephalogram
- cephalopoda
- cephalothin
- cephalotomy
- cephalaspida
- cephalically
- cephalobidae
- cephalocerca
- cephalochord
- cephalodymia
- cephalogyric
- cephalomenia
- cephalometer
- cephalometry
- cephalomotor
- cephalopodan
- cephalostyle
- cephalotaxus
- cephalothrax
- cephalotribe
- cephalanthera
- cephalic pole
- cephalic vein
- cephalicindex
- cephalocercal
- cephaloglycin
- cephalopterus
- cephaloridine
- cephalosporin
- cephalotaceae
- cephalothorax