cephalic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cephalic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cephalic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cephalic.
Từ điển Anh Việt
cephalic
/ke'fælik/
* tính từ
(thuộc) đầu; ở trong đầu
cephalic index: chỉ số đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cephalic
* kỹ thuật
y học:
thuộc đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cephalic
of or relating to the head
Antonyms: caudal