caudal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caudal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caudal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caudal.
Từ điển Anh Việt
caudal
/'kɔ:dl/
* tính từ
(động vật học) (thuộc) đuôi; ở đuôi; giống đuôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caudal
* kỹ thuật
y học:
thuộc về đuôi, phần cuối