caudally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caudally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caudally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caudally.

Từ điển Anh Việt

  • caudally

    xem caudal

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caudally

    toward the posterior end of the body

    Synonyms: caudal