caudal anaesthesia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caudal anaesthesia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caudal anaesthesia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caudal anaesthesia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caudal anaesthesia
Similar:
caudal anesthesia: regional anesthesia resulting from injection of an anesthetic into the caudal end of the spinal canal; now largely replaced by epidural anesthesia
Synonyms: caudal block
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).