caudal fin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caudal fin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caudal fin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caudal fin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caudal fin

    * kinh tế

    vây đuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caudal fin

    Similar:

    tail fin: the tail of fishes and some other aquatic vertebrates