caudal block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caudal block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caudal block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caudal block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caudal block

    * kỹ thuật

    y học:

    phong bế đuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caudal block

    Similar:

    caudal anesthesia: regional anesthesia resulting from injection of an anesthetic into the caudal end of the spinal canal; now largely replaced by epidural anesthesia

    Synonyms: caudal anaesthesia