tail fin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tail fin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail fin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail fin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tail fin
* kinh tế
vây đuôi
* kỹ thuật
sống đuôi
giao thông & vận tải:
đuôi đứng (máy bay)
sống bụng
sống lưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tail fin
one of a pair of decorations projecting above the rear fenders of an automobile
the tail of fishes and some other aquatic vertebrates
Synonyms: caudal fin
Similar:
vertical stabilizer: a stabilizer that is part of the vertical tail structure of an airplane
Synonyms: vertical stabiliser, vertical fin, tailfin
Từ liên quan
- tail
- tails
- tailed
- tailer
- tailor
- tail in
- tailfin
- tailing
- tail bay
- tail box
- tail end
- tail fin
- tail gas
- tail rod
- tail-end
- tailback
- tailcoat
- tailgate
- tailings
- tailless
- taillike
- tailored
- tailpipe
- tailrace
- tailspin
- tailwind
- tailwort
- tail area
- tail away
- tail beam
- tail bone
- tail cell
- tail coat
- tail disk
- tail gate
- tail lamp
- tail lock
- tail pipe
- tail post
- tail race
- tail skid
- tail spin
- tail unit
- tail vice
- tail vise
- tail wind
- tail-base
- tail-coat
- tail-gate
- tail-lamp