tail area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tail area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tail area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đuôi phân phối