tail post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tail post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail post.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tail post
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
trụ đỡ tời (kéo đứng)
Từ liên quan
- tail
- tails
- tailed
- tailer
- tailor
- tail in
- tailfin
- tailing
- tail bay
- tail box
- tail end
- tail fin
- tail gas
- tail rod
- tail-end
- tailback
- tailcoat
- tailgate
- tailings
- tailless
- taillike
- tailored
- tailpipe
- tailrace
- tailspin
- tailwind
- tailwort
- tail area
- tail away
- tail beam
- tail bone
- tail cell
- tail coat
- tail disk
- tail gate
- tail lamp
- tail lock
- tail pipe
- tail post
- tail race
- tail skid
- tail spin
- tail unit
- tail vice
- tail vise
- tail wind
- tail-base
- tail-coat
- tail-gate
- tail-lamp