tail-gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tail-gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail-gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail-gate.

Từ điển Anh Việt

  • tail-gate

    /'teilgeit/

    * danh từ

    cửa dưới (của cống)