tailspin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailspin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailspin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailspin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tailspin

    loss of emotional control often resulting in emotional collapse

    rapid descent of an aircraft in a steep spiral

    Synonyms: spin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).