tailed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tailed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailed.
Từ điển Anh Việt
tailed
* tính từ
(trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tailed
having a tail of a specified kind; often used in combination
Similar:
chase: go after with the intent to catch
The policeman chased the mugger down the alley
the dog chased the rabbit
Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, go after, track
dock: remove or shorten the tail of an animal
tail: remove the stalk of fruits or berries