tail cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tail cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tail cell

    * kinh tế

    phần khuyếch tán cuối