tail-end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tail-end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail-end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail-end.

Từ điển Anh Việt

  • tail-end

    /'teil'end/

    * danh từ

    đuôi, đoạn cuối (đám rước, bài nói...)