tail coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tail coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail coat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tail coat
Similar:
dress suit: formalwear consisting of full evening dress for men
Synonyms: full dress, tailcoat, tails, white tie, white tie and tails
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tail
- tails
- tailed
- tailer
- tailor
- tail in
- tailfin
- tailing
- tail bay
- tail box
- tail end
- tail fin
- tail gas
- tail rod
- tail-end
- tailback
- tailcoat
- tailgate
- tailings
- tailless
- taillike
- tailored
- tailpipe
- tailrace
- tailspin
- tailwind
- tailwort
- tail area
- tail away
- tail beam
- tail bone
- tail cell
- tail coat
- tail disk
- tail gate
- tail lamp
- tail lock
- tail pipe
- tail post
- tail race
- tail skid
- tail spin
- tail unit
- tail vice
- tail vise
- tail wind
- tail-base
- tail-coat
- tail-gate
- tail-lamp