full dress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full dress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full dress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full dress.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
full dress
Similar:
dress suit: formalwear consisting of full evening dress for men
Synonyms: tailcoat, tail coat, tails, white tie, white tie and tails
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- full
- fully
- fuller
- fulling
- fullmar
- full age
- full pay
- full roe
- full run
- full set
- full-fed
- fullback
- fullness
- full cost
- full face
- full hand
- full lift
- full line
- full load
- full lock
- full loin
- full mesh
- full moon
- full name
- full pack
- full page
- full path
- full pipe
- full size
- full stop
- full term
- full text
- full time
- full wave
- full word
- full-back
- full-clad
- full-face
- full-grow
- full-moon
- full-page
- full-ripe
- full-roed
- full-size
- full-stop
- full-term
- full-time
- full-word
- fullerene
- fullering