full pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full pay.
Từ điển Anh Việt
full pay
/'ful'pei/
* danh từ
cả lương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
full pay
* kinh tế
cả lương
lương đầy đủ
toàn bộ tiền lương
Từ liên quan
- full
- fully
- fuller
- fulling
- fullmar
- full age
- full pay
- full roe
- full run
- full set
- full-fed
- fullback
- fullness
- full cost
- full face
- full hand
- full lift
- full line
- full load
- full lock
- full loin
- full mesh
- full moon
- full name
- full pack
- full page
- full path
- full pipe
- full size
- full stop
- full term
- full text
- full time
- full wave
- full word
- full-back
- full-clad
- full-face
- full-grow
- full-moon
- full-page
- full-ripe
- full-roed
- full-size
- full-stop
- full-term
- full-time
- full-word
- fullerene
- fullering