full moon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
full moon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full moon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full moon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
full moon
* kỹ thuật
toán & tin:
tuần trăng tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
full moon
the time when the Moon is fully illuminated
the moon is at the full
Synonyms: full-of-the-moon, full phase of the moon, full
Từ liên quan
- full
- fully
- fuller
- fulling
- fullmar
- full age
- full pay
- full roe
- full run
- full set
- full-fed
- fullback
- fullness
- full cost
- full face
- full hand
- full lift
- full line
- full load
- full lock
- full loin
- full mesh
- full moon
- full name
- full pack
- full page
- full path
- full pipe
- full size
- full stop
- full term
- full text
- full time
- full wave
- full word
- full-back
- full-clad
- full-face
- full-grow
- full-moon
- full-page
- full-ripe
- full-roed
- full-size
- full-stop
- full-term
- full-time
- full-word
- fullerene
- fullering