full-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-time.

Từ điển Anh Việt

  • full-time

    * tính từ, adv

    về hoặc trong toàn bộ ngày làm việc hoặc tuần làm việc; trên cơ sở làm việc trọn ngày hoặc trọn tuần

    a full-time job: việc làm trọn ngày hoặc trọn tuần, trọn tháng

    full-time production: sự sản xuất cả ba ca trong ngày

    to work full-time: làm việc đầy đủ thời gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full-time

    for the entire time appropriate to an activity

    a full-time job

    Antonyms: part-time

    for the standard number of hours

    she works full-time

    Antonyms: half-time