half-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-time.
Từ điển Anh Việt
half-time
/'hɑ:f'taim/
* danh từ
sự làm việc và ăn lương nửa ngày
(thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
half-time
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nửa thời gian