part-time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
part-time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm part-time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của part-time.
Từ điển Anh Việt
part-time
/'pɑ:ttaim/
* tính từ
không trọn ngày công
part-time worker: công nhân nửa thất nghiệp