tailpipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailpipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailpipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailpipe.

Từ điển Anh Việt

  • tailpipe

    * danh từ

    ống bô (ống xả khí của xe có động cơ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tailpipe

    * kỹ thuật

    ống pô

    ống thải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tailpipe

    a pipe carrying fumes from the muffler to the rear of a car