tail-coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tail-coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail-coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail-coat.

Từ điển Anh Việt

  • tail-coat

    /'teil'kout/

    * danh từ

    áo đuôi tôm