tail-lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tail-lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail-lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail-lamp.
Từ điển Anh Việt
tail-lamp
/'teillait/ (tail-lamp) /'teillæmp/
lamp)
/'teillæmp/
* danh từ
đèn sau (ô tô...)