tail lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tail lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tail lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tail lamp.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tail lamp
* kỹ thuật
đèn đuôi
đèn đuôi (tàu)
đèn hậu
đèn phía sau
đèn sau
ô tô:
đèn hậu (chiếu sáng)
giao thông & vận tải:
đèn hiệu đuôi đoàn tàu
cơ khí & công trình:
đèn sau xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tail lamp
Similar:
taillight: lamp (usually red) mounted at the rear of a motor vehicle
Synonyms: rear light, rear lamp
Từ liên quan
- tail
- tails
- tailed
- tailer
- tailor
- tail in
- tailfin
- tailing
- tail bay
- tail box
- tail end
- tail fin
- tail gas
- tail rod
- tail-end
- tailback
- tailcoat
- tailgate
- tailings
- tailless
- taillike
- tailored
- tailpipe
- tailrace
- tailspin
- tailwind
- tailwort
- tail area
- tail away
- tail beam
- tail bone
- tail cell
- tail coat
- tail disk
- tail gate
- tail lamp
- tail lock
- tail pipe
- tail post
- tail race
- tail skid
- tail spin
- tail unit
- tail vice
- tail vise
- tail wind
- tail-base
- tail-coat
- tail-gate
- tail-lamp