taillight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taillight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taillight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taillight.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taillight
lamp (usually red) mounted at the rear of a motor vehicle
Synonyms: tail lamp, rear light, rear lamp
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).