tailback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tailback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tailback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tailback.

Từ điển Anh Việt

  • tailback

    * danh từ

    hàng dài xe cộ nối đuôi nhau (do bị ách tắc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tailback

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự ùn tắc (xe cộ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tailback

    (American football) the person who plays tailback

    (American football) the position of the offensive back on a football team who lines up farthest from the line of scrimmage