fin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fin.

Từ điển Anh Việt

  • fin

    /fin/

    * danh từ

    người Phần lan ((cũng) Finn)

    vây cá

    bộ thăng bằng (của máy bay)

    (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa

    (từ lóng) bàn tay

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

  • fin

    (cơ học) bộ ổn định, cái làm ổn định

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fin

    * kinh tế

    sườn

    vây cá

    * kỹ thuật

    bộ ổn định

    cánh

    cạnh

    độ hở

    đường rãnh

    gân

    gờ

    gờ tản nhiệt

    khe hở

    rìa ép

    rìa xờm

    sống

    sườn

    xờm ép

    cơ khí & công trình:

    bavia ( lá tản nhiệt)

    hóa học & vật liệu:

    bavia, rìa

    lá tản nhiệt

    giao thông & vận tải:

    cánh (đóng tầu)

    xây dựng:

    vết ghép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fin

    a stabilizer on a ship that resembles the fin of a fish

    organ of locomotion and balance in fishes and some other aquatic animals

    equip (a car) with fins

    propel oneself through the water in a finning motion

    show the fins above the water while swimming

    The sharks were finning near the surface

    Synonyms: break water

    Similar:

    five: the cardinal number that is the sum of four and one

    Synonyms: 5, V, cinque, quint, quintet, fivesome, quintuplet, pentad, Phoebe, Little Phoebe

    tail fin: one of a pair of decorations projecting above the rear fenders of an automobile

    Synonyms: tailfin

    louver: one of a set of parallel slats in a door or window to admit air and reject rain

    Synonyms: louvre

    flipper: a shoe for swimming; the paddle-like front is an aid in swimming (especially underwater)